Thực đơn
Quận_Jackson,_Mississippi Địa lýTheo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.
Quận Stone | Quận George | |||
Quận Harrison | B | Quận Mobile, Alabama | ||
T Jackson, Mississippi Đ | ||||
N | ||||
Quận Gulf of Mexico | ||||
Lịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số | Số dân | %± | |
1820 | 1.682 | — | |
1830 | 1.792 | 6,5% | |
1840 | 1.965 | 9,7% | |
1850 | 3.196 | 62,6% | |
1860 | 4.122 | 29% | |
1870 | 4.362 | 5,8% | |
1880 | 7.607 | 74,4% | |
1890 | 11.251 | 47,9% | |
1900 | 16.513 | 46,8% | |
1910 | 15.451 | −6,4% | |
1920 | 19.208 | 24,3% | |
1930 | 15.973 | −16,8% | |
1940 | 20.601 | 29% | |
1950 | 31.401 | 52,4% | |
1960 | 55.522 | 76,8% | |
1970 | 87.975 | 58,5% | |
1980 | 118.015 | 34,1% | |
1990 | 115.243 | −2,3% | |
2000 | 131.420 | 14% | |
2009 (ước tính) | 132.922 | ||
MS Counties 1900-1990 |
Thực đơn
Quận_Jackson,_Mississippi Địa lýLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Jackson,_Mississippi http://www.census.gov/population/cencounts/ms19009... http://www.co.jackson.ms.us